Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs Nordsjaell 18/04/2025

Last match Nordsjaell - Brøndby on 11/05/2025

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.15
Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+5

22

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

15

16

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 39
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brøndby BRO

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaell NJA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 08:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
2 2
TTG 18/04/25 13:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
0 0
TTG 10/11/24 14:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 30/09/24 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
4 1
TTG 15/05/24 14:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 0

Resultados mais recentes: Brøndby

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Brøndby BRO

Bảng xếp hạng

Nordsjaell NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 17 9 5 57:33 24 60
2 31 18 5 8 61:40 21 59
3 31 12 12 7 55:44 11 48
4 31 13 9 9 55:47 8 48
5 31 13 7 11 53:53 0 46
6 31 10 10 11 51:43 8 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 31 13 10 8 55:39 16 49
2 31 11 11 9 55:49 6 44
3 31 9 7 15 44:62 -18 34
4 31 7 7 17 35:61 -26 28
5 31 4 12 15 23:42 -19 24
6 31 5 9 17 33:64 -31 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Randers
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Nordsjaell
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Brøndby
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Midtjylland
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Copenhagen
6 22 8 9 5 42:32 10 33
AGF Aarhus
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Viborg
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Silkeborg
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
Lyngby
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Đội bóng đá AaB
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Vejle
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
SonderjyskE
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 13 0 2 35:17 18 39
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 15 9 5 1 28:15 13 32
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 15 7 6 2 31:17 14 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 15 7 5 3 25:17 8 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 15 3 6 6 10:16 -6 15
5 15 3 5 7 20:32 -12 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Randers
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Nordsjaell
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Brøndby
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Viborg
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Đội bóng đá AaB
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
SonderjyskE
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 15 5 6 4 31:26 5 21
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 15 5 5 5 27:26 1 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 15 3 2 10 17:34 -17 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 15 2 8 5 24:24 0 14
3 15 4 2 9 18:28 -10 14
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 15 2 5 8 15:30 -15 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
Midtjylland
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
AGF Aarhus
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Copenhagen
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
Lyngby
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Silkeborg
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Vejle
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland là 2-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 84-36 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 43 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-81 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Tư 2025, 13:00
Trọng tài:
Daugbjerg Burchardt Jorgen, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000