Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Brøndby 30/09/2024

Trận đấu tiếp theo Nordsjaell - Brøndby on 11/05/2025

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nordsjaell trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brøndby trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
59 %
Sở hữu bóng
41 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
2
6
Fouls
7
3
Thẻ vàng
4
7
Đá phạt
8
3
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
0
9
Ném biên
15
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

21

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

22

13

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 38
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/04/25 12:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
0 0
TTG 10/11/24 13:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 30/09/24 12:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
4 1
TTG 15/05/24 13:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 0
TTG 28/04/24 09:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
1 1

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Brøndby

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Broendby IF là 0-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 8 trận, có 12 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 57-41 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 72 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 14 trận, có 15 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 43 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-76 nghiêng về phía Broendby IF.

Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của FC Nordsjælland) và 2-1 (sân của Broendby IF).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2024, 12:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300