Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Brondby 11/05/2025

Trận đấu tiếp theo Nordsjaell - Brondby on 27/07/2025

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

3 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brondby không thua

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.66
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-5

14

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

16

15

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 33
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Brondby BRO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 08:00
Nordsjaell Nordsjaell Brondby Brondby
2 2
TTG 18/04/25 13:00
Brondby Brondby Nordsjaell Nordsjaell
0 0
TTG 10/11/24 14:00
Brondby Brondby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 30/09/24 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Brondby Brondby
4 1
TTG 15/05/24 14:00
Brondby Brondby Nordsjaell Nordsjaell
1 0

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Brondby

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Brondby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Broendby IF là 0-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-45 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 15 trận, có 17 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 43 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-81 nghiêng về phía Broendby IF.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của FC Nordsjælland) và 1-0 (sân của Broendby IF).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 08:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300