Brøndby vs Nordsjaell 18/04/2025
Last match Nordsjaell - Brøndby on 11/05/2025
-
18/04/25
13:00
|
Vòng 26
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
22
17
Ghi bàn
Thừa nhận
15
16
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 39
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 10
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Brøndby










Resultados mais recentes: Nordsjaell










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 17 | 9 | 5 | 57:33 | 24 | 60 | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 61:40 | 21 | 59 | |
3 | 31 | 12 | 12 | 7 | 55:44 | 11 | 48 | |
4 | 31 | 13 | 9 | 9 | 55:47 | 8 | 48 | |
5 | 31 | 13 | 7 | 11 | 53:53 | 0 | 46 | |
6 | 31 | 10 | 10 | 11 | 51:43 | 8 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 13 | 10 | 8 | 55:39 | 16 | 49 | |
2 | 31 | 11 | 11 | 9 | 55:49 | 6 | 44 | |
3 | 31 | 9 | 7 | 15 | 44:62 | -18 | 34 | |
4 | 31 | 7 | 7 | 17 | 35:61 | -26 | 28 | |
5 | 31 | 4 | 12 | 15 | 23:42 | -19 | 24 | |
6 | 31 | 5 | 9 | 17 | 33:64 | -31 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 0 | 2 | 35:17 | 18 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:15 | 13 | 32 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 25:17 | 8 | 26 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | |
4 | 15 | 3 | 6 | 6 | 10:16 | -6 | 15 | |
5 | 15 | 3 | 5 | 7 | 20:32 | -12 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 15 | 5 | 6 | 4 | 31:26 | 5 | 21 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:26 | 1 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 17:34 | -17 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 | |
2 | 15 | 2 | 8 | 5 | 24:24 | 0 | 14 | |
3 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18:28 | -10 | 14 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | |
5 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland là 2-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 84-36 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 74 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 43 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-81 nghiêng về phía Broendby IF.