Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs Nordsjaell 10/11/2024

Trận đấu tiếp theo Nordsjaell - Brøndby on 11/05/2025

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng Brøndby trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Nordsjaell trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.88
Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA
34 %
Sở hữu bóng
66 %
2 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
7
Tổng số mũi chích ngừa
7
0
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
10
2
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
6
Ném biên
16
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+8

20

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

22

17

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.8'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 32
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brøndby BRO

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaell NJA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/04/25 13:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
0 0
TTG 10/11/24 14:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 30/09/24 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
4 1
TTG 15/05/24 14:00
Brøndby Brøndby Nordsjaell Nordsjaell
1 0
TTG 28/04/24 10:00
Nordsjaell Nordsjaell Brøndby Brøndby
1 1

Resultados mais recentes: Brøndby

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Brøndby BRO

Bảng xếp hạng

Nordsjaell NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland là 2-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 83-35 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 73 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 43 trận, có 15 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 141-80 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 14:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000