Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs Nordsjaell 15/05/2024

Trận đấu tiếp theo Brondby - Nordsjaell on 09/11/2025

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA

Phỏng đoán

3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

2 / 10 of last matches in all competitions Nordsjaell played with a score of %zero_zero%

1 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA
45 %
Sở hữu bóng
55 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
8
4
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt
14
7
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
24
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

18

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

24

13

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 33
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby BRO

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaell NJA
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/07/25 12:00
Nordsjaell Nordsjaell Brondby Brondby
0 1
TTG 11/05/25 08:00
Nordsjaell Nordsjaell Brondby Brondby
2 2
TTG 18/04/25 13:00
Brondby Brondby Nordsjaell Nordsjaell
0 0
TTG 10/11/24 14:00
Brondby Brondby Nordsjaell Nordsjaell
1 1
TTG 30/09/24 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Brondby Brondby
4 1

Resultados mais recentes: Brondby

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Brondby BRO

Bảng xếp hạng

Nordsjaell NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Nordsjælland là 2-0. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 24 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 82-35 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 71 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 42 trận, có 15 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 139-76 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Năm 2024, 14:00
Trọng tài:
Kjaersgaard-Andersen Peter, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000