Sư tử trẻ vs Geylang Quốc tế 19/04/2025
-
19/04/25
06:00
|
Vòng 31
-
- :
- Hoãn lại
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Sư tử trẻ in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal
4 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
9 / 10 of last matches Geylang Quốc tế in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng scored at least %1% goal
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
19
26
Ghi bàn
Thừa nhận
22
24
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.4
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.6'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.6
- 45
- Bàn thắng
- 46
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
42
-
28
-
24
-
23
-
19
-
18
-
16
-
15
-
14
-
14
-
14
-
13
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 18
- 7
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sư tử trẻ










Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 96:32 | 64 | 72 |
|
|
2 | 32 | 19 | 7 | 6 | 84:37 | 47 | 64 |
|
|
3 | 32 | 15 | 9 | 8 | 97:64 | 33 | 54 |
|
|
4 | 32 | 14 | 6 | 12 | 84:80 | 4 | 48 |
|
|
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 54:61 | -7 | 44 |
|
|
6 | 32 | 13 | 3 | 16 | 55:71 | -16 | 42 |
|
|
7 | 32 | 7 | 10 | 15 | 61:76 | -15 | 31 |
|
|
8 | 32 | 7 | 8 | 17 | 47:89 | -42 | 29 | ||
9 | 32 | 3 | 7 | 22 | 35:103 | -68 | 16 |
|
- Champions League 2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 47:18 | 29 | 35 |
|
|
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38:18 | 20 | 31 |
|
|
3 | 16 | 8 | 2 | 6 | 34:31 | 3 | 26 |
|
|
4 | 16 | 6 | 3 | 7 | 47:38 | 9 | 21 |
|
|
5 | 16 | 5 | 6 | 5 | 36:34 | 2 | 21 |
|
|
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 40:44 | -4 | 21 |
|
|
7 | 16 | 5 | 5 | 6 | 24:29 | -5 | 20 |
|
|
8 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:43 | -25 | 13 |
|
|
9 | 16 | 3 | 3 | 10 | 21:53 | -32 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 49:14 | 35 | 37 |
|
|
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 46:19 | 27 | 33 |
|
|
3 | 16 | 9 | 6 | 1 | 50:26 | 24 | 33 |
|
|
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 44:36 | 8 | 27 |
|
|
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30:32 | -2 | 24 |
|
|
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 26:36 | -10 | 17 | ||
7 | 16 | 5 | 1 | 10 | 21:40 | -19 | 16 |
|
|
8 | 16 | 2 | 4 | 10 | 25:42 | -17 | 10 |
|
|
9 | 16 | 0 | 3 | 13 | 17:60 | -43 | 3 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Young Lions FC và Geylang International FC khi Young Lions FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Young Lions FC và Geylang International FC là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Young Lions FC chơi trên sân nhà, Young Lions FC đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Geylang International FC thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-21 nghiêng về phía Geylang International FC.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Young Lions FC đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Geylang International FC thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-50 nghiêng về phía Geylang International FC.