Geylang Quốc tế vs Sư tử trẻ 25/05/2024
Trận đấu tiếp theo Sư tử trẻ - Geylang Quốc tế on 15/05/2025
-
25/05/24
06:00
|
Vòng 3
-
- 7 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Geylang Quốc tế played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Sư tử trẻ played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng played with a score of %zero_zero%
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 9
Mục tiêu khác biệt
16
31
Ghi bàn
Thừa nhận
10
29
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 3.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.9
- 19.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.1'
- 4.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 47
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
44
-
28
-
22
-
21
-
19
-
18
-
18
-
16
-
16
-
13
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 19
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 8
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế










Resultados mais recentes: Sư tử trẻ










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 95:31 | 64 | 68 | |
2 | 29 | 18 | 6 | 5 | 81:35 | 46 | 60 | |
3 | 29 | 14 | 8 | 7 | 91:56 | 35 | 50 | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | 77:74 | 3 | 42 | |
5 | 29 | 11 | 3 | 15 | 44:66 | -22 | 36 | |
6 | 29 | 9 | 8 | 12 | 45:55 | -10 | 35 | |
7 | 29 | 7 | 9 | 13 | 55:68 | -13 | 30 | |
8 | 29 | 6 | 8 | 15 | 42:82 | -40 | 26 | |
9 | 28 | 3 | 5 | 20 | 30:93 | -63 | 14 |
- Champions League 2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 47:17 | 30 | 35 | |
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 36:18 | 18 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 29:30 | -1 | 23 | |
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 46:34 | 12 | 21 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 34:31 | 3 | 21 | |
6 | 14 | 5 | 3 | 6 | 34:38 | -4 | 18 | |
7 | 15 | 4 | 5 | 6 | 22:28 | -6 | 17 | |
8 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:38 | -24 | 11 | |
9 | 14 | 2 | 3 | 9 | 16:48 | -32 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 48:14 | 34 | 33 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 45:17 | 28 | 33 | |
3 | 14 | 8 | 5 | 1 | 45:22 | 23 | 29 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 43:36 | 7 | 24 | |
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 23:27 | -4 | 18 | |
6 | 15 | 4 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 17 | |
7 | 14 | 4 | 1 | 9 | 15:36 | -21 | 13 | |
8 | 14 | 2 | 3 | 9 | 21:37 | -16 | 9 | |
9 | 15 | 0 | 3 | 12 | 16:55 | -39 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Geylang International FC và Young Lions FC là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Geylang International FC chơi trên sân nhà, Geylang International FC đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Young Lions FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-25 nghiêng về phía Geylang International FC.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Geylang International FC đã thắng 26 trận, có 12 trận hòa trong khi Young Lions FC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-49 nghiêng về phía Geylang International FC.
Geylang International FC đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.