Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Geylang Quốc tế vs Albirex Niigata Singapore 11/05/2025

Geylang Quốc tế GEY

Chi tiết trận đấu

Albirex Niigata Singapore ALB

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Geylang Quốc tế trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Albirex Niigata Singapore trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.22
Geylang Quốc tế GEY

Chi tiết trận đấu

Albirex Niigata Singapore ALB
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-1

21

22

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

9

23

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 2.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.3
  • 20.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 4.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 43
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Geylang Quốc tế GEY

Số liệu thống kê H2H

Albirex Niigata Singapore ALB
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/25 06:00
Geylang Quốc tế Geylang Quốc tế Albirex Niigata Singapore Albirex Niigata Singapore
1 4
TTG 09/02/25 05:00
Albirex Niigata Singapore Albirex Niigata Singapore Geylang Quốc tế Geylang Quốc tế
1 1
TTG 15/09/24 06:00
Geylang Quốc tế Geylang Quốc tế Albirex Niigata Singapore Albirex Niigata Singapore
5 1
TTG 06/07/24 06:00
Albirex Niigata Singapore Albirex Niigata Singapore Geylang Quốc tế Geylang Quốc tế
0 6
TTG 29/09/23 07:45
Albirex Niigata Singapore Albirex Niigata Singapore Geylang Quốc tế Geylang Quốc tế
1 2

Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế

Resultados mais recentes: Albirex Niigata Singapore

Geylang Quốc tế GEY

Bảng xếp hạng

Albirex Niigata Singapore ALB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 22 6 4 96:32 64 72
2 32 19 7 6 84:37 47 64
3 32 15 9 8 97:64 33 54
4 32 14 6 12 84:80 4 48
5 32 12 8 12 54:61 -7 44
6 32 13 3 16 55:71 -16 42
7 32 7 10 15 61:76 -15 31
8 32 7 8 17 47:89 -42 29
9 32 3 7 22 35:103 -68 16
  • Champions League 2
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 47:18 29 35
2 16 9 4 3 38:18 20 31
3 16 8 2 6 34:31 3 26
4 16 6 3 7 47:38 9 21
5 16 5 6 5 36:34 2 21
6 16 6 3 7 40:44 -4 21
7 16 5 5 6 24:29 -5 20
8 16 3 4 9 18:43 -25 13
9 16 3 3 10 21:53 -32 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 4 1 49:14 35 37
2 16 10 3 3 46:19 27 33
3 16 9 6 1 50:26 24 33
4 16 8 3 5 44:36 8 27
5 16 7 3 6 30:32 -2 24
6 16 4 5 7 26:36 -10 17
7 16 5 1 10 21:40 -19 16
8 16 2 4 10 25:42 -17 10
9 16 0 3 13 17:60 -43 3

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Geylang International FC và Albirex Niigata Singapore FC khi Geylang International FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Geylang International FC và Albirex Niigata Singapore FC là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Geylang International FC chơi trên sân nhà, Geylang International FC đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Albirex Niigata Singapore FC thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-32 nghiêng về phía Albirex Niigata Singapore FC.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Geylang International FC đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi Albirex Niigata Singapore FC thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 121-57 nghiêng về phía Albirex Niigata Singapore FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 06:00
Trọng tài:
Bin Mohamed Farhad, Singapore
Sân vận động:
Our Tampines Hub, Singapore City, Singapore
Dung tích:
5000