Sư tử trẻ vs Geylang Quốc tế 10/08/2024
Trận đấu tiếp theo Sư tử trẻ - Geylang Quốc tế on 15/05/2025
-
10/08/24
06:00
|
Vòng 13
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Sư tử trẻ trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng Geylang Quốc tế trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
16
30
Ghi bàn
Thừa nhận
38
21
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.8
- 3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 19.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 15.3'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.9
- 46
- Bàn thắng
- 59
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
44
-
28
-
22
-
21
-
19
-
18
-
18
-
16
-
16
-
13
-
13
-
13
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 19
- 8
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Sư tử trẻ










Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 95:31 | 64 | 68 | |
2 | 29 | 18 | 6 | 5 | 81:35 | 46 | 60 | |
3 | 29 | 14 | 8 | 7 | 91:56 | 35 | 50 | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | 77:74 | 3 | 42 | |
5 | 29 | 11 | 3 | 15 | 44:66 | -22 | 36 | |
6 | 29 | 9 | 8 | 12 | 45:55 | -10 | 35 | |
7 | 29 | 7 | 9 | 13 | 55:68 | -13 | 30 | |
8 | 29 | 6 | 8 | 15 | 42:82 | -40 | 26 | |
9 | 28 | 3 | 5 | 20 | 30:93 | -63 | 14 |
- Champions League 2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 47:17 | 30 | 35 | |
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 36:18 | 18 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 29:30 | -1 | 23 | |
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 46:34 | 12 | 21 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 34:31 | 3 | 21 | |
6 | 14 | 5 | 3 | 6 | 34:38 | -4 | 18 | |
7 | 15 | 4 | 5 | 6 | 22:28 | -6 | 17 | |
8 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:38 | -24 | 11 | |
9 | 14 | 2 | 3 | 9 | 16:48 | -32 | 9 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 48:14 | 34 | 33 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 45:17 | 28 | 33 | |
3 | 14 | 8 | 5 | 1 | 45:22 | 23 | 29 | |
4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 43:36 | 7 | 24 | |
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 23:27 | -4 | 18 | |
6 | 15 | 4 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 17 | |
7 | 14 | 4 | 1 | 9 | 15:36 | -21 | 13 | |
8 | 14 | 2 | 3 | 9 | 21:37 | -16 | 9 | |
9 | 15 | 0 | 3 | 12 | 16:55 | -39 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Young Lions FC và Geylang International FC khi Young Lions FC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Young Lions FC và Geylang International FC là 0-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Young Lions FC chơi trên sân nhà, Young Lions FC đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi Geylang International FC thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-21 nghiêng về phía Geylang International FC.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, Young Lions FC đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Geylang International FC thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 90-50 nghiêng về phía Geylang International FC.