Geylang Quốc tế vs Sư tử trẻ 26/11/2023
Trận đấu tiếp theo Sư tử trẻ - Geylang Quốc tế on 15/05/2025
-
26/11/23
05:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 of last matches in all competitions Geylang Quốc tế played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in all competitions Sư tử trẻ played with a score of %zero_zero%
3 / 3 of last matches in Cúp quốc gia Singapore played with a score of %zero_zero%
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 10
Mục tiêu khác biệt
18
28
Ghi bàn
Thừa nhận
8
34
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 2.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.4
- 19.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 21.4'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.2
- 46
- Bàn thắng
- 42
Biểu mẫu hiện hành
- 19
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 8
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế










Resultados mais recentes: Sư tử trẻ










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:4 | 1 | 5 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:12 | -6 | 3 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:10 | -6 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9:12 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:12 | -7 | 3 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:9 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:9 | -5 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 4 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 0 |