Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs AGF Aarhus 27/10/2024

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - AGF Aarhus on 04/05/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
36 %
Sở hữu bóng
64 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
7
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
11
2
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
12
5
Đá phạt góc
12
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
20
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+8

20

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

21

7

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 32
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

AGF Aarhus AGF
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/04/25 10:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Midtjylland Midtjylland
1 1
TTG 27/10/24 13:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
2 0
TTG 19/07/24 12:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Midtjylland Midtjylland
1 1
TTG 04/07/24 07:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
4 0
TTG 12/05/24 12:00
Midtjylland Midtjylland AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

AGF Aarhus AGF
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 18 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 64-38 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 69 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 36 trận, có 11 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 124-93 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của FC Midtjylland) và 2-3 (sân của Aarhus GF).

Ở Giải vô địch quốc gia, FC Midtjylland đã có 5 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2024, 13:00
Trọng tài:
Tykgaard Michael, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809