Midtjylland vs AGF Aarhus 04/05/2025
Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Midtjylland on 03/08/2025
-
04/05/25
12:00
|
Vòng 29
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
23
15
Ghi bàn
Thừa nhận
12
18
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 38
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Midtjylland










Resultados mais recentes: AGF Aarhus










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 60:33 | 27 | 63 | |
2 | 32 | 19 | 5 | 8 | 64:42 | 22 | 62 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 58:46 | 12 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 9 | 10 | 57:50 | 7 | 48 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 53:56 | -3 | 46 | |
6 | 32 | 10 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 40 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 56:41 | 15 | 49 |
|
|
2 | 32 | 12 | 11 | 9 | 57:50 | 7 | 47 | ||
3 | 32 | 10 | 7 | 15 | 47:64 | -17 | 37 | ||
4 | 32 | 7 | 7 | 18 | 37:64 | -27 | 28 | ||
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 26:43 | -17 | 27 | ||
6 | 32 | 5 | 9 | 18 | 34:67 | -33 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 38:19 | 19 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 31:15 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:20 | 13 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | ||
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:19 | 7 | 26 |
|
|
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | ||
4 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:17 | -4 | 18 | ||
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 22:35 | -13 | 14 | ||
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 6 | 4 | 34:28 | 6 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:37 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 |
|
|
2 | 16 | 3 | 8 | 5 | 26:25 | 1 | 17 | ||
3 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | ||
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | ||
5 | 16 | 2 | 5 | 9 | 16:33 | -17 | 11 | ||
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Aarhus GF khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 19 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-38 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 71 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 37 trận, có 12 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 127-94 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Mùa trước FC Midtjylland thắng cả hai trận gặp Aarhus GF (2-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)