Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Randers 11/05/2025

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Randers on 25/07/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.52
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-8

12

20

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

20

21

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.1
  • 32
  • Bàn thắng
  • 41

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 10
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 10:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
1 3
TTG 17/04/25 10:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
3 1
TTG 28/02/25 13:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1
TTG 28/09/24 10:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 2
TTG 30/10/23 14:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 1

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Randers

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Randers FC khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Randers FC là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 4 trận, có 10 trận hòa trong khi Randers FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-25 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 11 trận, có 18 trận hòa trong khi Randers FC thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-56 nghiêng về phía Randers FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 10:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Vejlby Stadion, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
5200