Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Brøndby 25/05/2025

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Brøndby on 21/09/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.04
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

1 - Thắng

2 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-11

10

21

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

15

17

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 31
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 9
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/25 11:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
2 3
TTG 07/04/25 13:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1
TTG 15/12/24 13:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
4 2
TTG 08/12/24 12:30
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 21/10/24 13:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Brøndby

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF là 1-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 17 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-65 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 87 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 24 trận, có 21 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 42 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 148-101 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2025, 11:00
Trọng tài:
Putros Sandi, Đan Mạch
Sân vận động:
Vejlby Stadion, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
5200