Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj vs RAPID BUCURESTI 05/05/2024

Trận đấu tiếp theo RAPID BUCURESTI - CFR Cluj on 17/05/2025

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CFR Cluj trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng RAPID BUCURESTI trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.40
CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-4

12

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

16

18

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 28
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/25 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 19/12/24 13:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 23/11/24 14:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 20/07/24 15:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
2 2
TTG 05/05/24 14:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và Rapid Bucuresti 1923 khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-13 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-32 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của FC CFR 1907 Cluj) và 3-1 (sân của Rapid Bucuresti 1923).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Năm 2024, 14:30
Trọng tài:
Barbu Marian, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500