Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI vs CFR Cluj 20/07/2024

Trận đấu tiếp theo RAPID BUCURESTI - CFR Cluj on 17/05/2025

RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số RAPID BUCURESTI trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng CFR Cluj trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

3.35
RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR
49 %
Sở hữu bóng
51 %
8 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
14
Tổng số mũi chích ngừa
13
3
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
6
12
Fouls
15
1
Thẻ vàng
0
17
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
2
25
Ném biên
23
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+8

19

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

18

8

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 30
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

CFR Cluj CFR
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/25 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 19/12/24 13:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 23/11/24 14:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 20/07/24 15:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
2 2
TTG 05/05/24 14:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: CFR Cluj

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

CFR Cluj CFR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 11:7 4 42
2 6 3 1 2 8:5 3 36
3 6 3 0 3 7:9 -2 35
4 5 2 1 2 8:6 2 34
5 5 1 0 4 6:10 -4 29
6 6 1 2 3 7:10 -3 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 9:2 7 31
2 6 2 3 1 8:5 3 30
3 5 2 2 1 7:4 3 28
4 6 3 2 1 9:2 7 27
5 6 3 0 3 8:8 0 25
Unirea Slobozia
6 5 1 3 1 9:7 2 24
7 6 2 1 3 5:10 -5 24
8 6 0 1 5 4:14 -10 22
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
10 6 2 0 4 4:10 -6 16
Farul Constanta
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
Đội bóng Dinamo București
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
CS Universitatea Craiova
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
Unirea Slobozia
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
Farul Constanta
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 3 2 0 1 5:5 0 6
4 2 1 1 0 3:0 3 4
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 2 2 0 0 7:0 7 6
4 3 2 0 1 6:3 3 6
5 4 1 2 1 5:4 1 5
6 3 1 2 0 3:2 1 5
7 2 1 0 1 4:4 0 3
Unirea Slobozia
8 3 0 3 0 2:2 0 3
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
Unirea Slobozia
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CFR Cluj
5 15 8 5 2 23:13 10 29
Đội bóng Dinamo București
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Unirea Slobozia
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
Unirea Slobozia
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
2 4 2 0 2 4:4 0 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
3 3 2 0 1 4:5 -1 6
Farul Constanta
4 4 1 2 1 2:2 0 5
5 2 1 1 0 3:1 2 4
6 2 1 0 1 7:5 2 3
7 2 0 2 0 1:1 0 2
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
Đại học Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
CS Universitatea Craiova
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5
Farul Constanta

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Bucuresti 1923 và FC CFR 1907 Cluj khi Rapid Bucuresti 1923 chơi trên sân nhà là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Bucuresti 1923 chơi trên sân nhà, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-19 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 13 trận, có 6 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-35 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Mùa trước Rapid Bucuresti 1923 thắng cả hai trận gặp FC CFR 1907 Cluj (3-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2024, 15:00
Trọng tài:
Kovacs Istvan, România
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047