Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj vs RAPID BUCURESTI 23/11/2024

Trận đấu tiếp theo RAPID BUCURESTI - CFR Cluj on 17/05/2025

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

5 / 10của trận đấu cuối cùng CFR Cluj trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng RAPID BUCURESTI trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X
CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
55 %
Sở hữu bóng
45 %
2 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
1
9
Fouls
10
0
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
10
7
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
4
23
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

11

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

13

6

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 21
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/25 12:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 19/12/24 12:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 23/11/24 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 20/07/24 14:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
2 2
TTG 05/05/24 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 11:7 4 42
2 6 3 1 2 8:5 3 36
3 6 3 0 3 7:9 -2 35
4 5 2 1 2 8:6 2 34
5 5 1 0 4 6:10 -4 29
6 6 1 2 3 7:10 -3 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 9:2 7 31
2 6 2 3 1 8:5 3 30
3 5 2 2 1 7:4 3 28
4 6 3 2 1 9:2 7 27
5 6 3 0 3 8:8 0 25
Unirea Slobozia
6 5 1 3 1 9:7 2 24
7 6 2 1 3 5:10 -5 24
8 6 0 1 5 4:14 -10 22
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
10 6 2 0 4 4:10 -6 16
Farul Constanta
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
Đội bóng Dinamo București
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
CS Universitatea Craiova
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
Unirea Slobozia
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
Farul Constanta
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 3 2 0 1 5:5 0 6
4 2 1 1 0 3:0 3 4
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 2 2 0 0 7:0 7 6
4 3 2 0 1 6:3 3 6
5 4 1 2 1 5:4 1 5
6 3 1 2 0 3:2 1 5
7 2 1 0 1 4:4 0 3
Unirea Slobozia
8 3 0 3 0 2:2 0 3
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
Unirea Slobozia
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CFR Cluj
5 15 8 5 2 23:13 10 29
Đội bóng Dinamo București
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Unirea Slobozia
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
Unirea Slobozia
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
2 4 2 0 2 4:4 0 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
3 3 2 0 1 4:5 -1 6
Farul Constanta
4 4 1 2 1 2:2 0 5
5 2 1 1 0 3:1 2 4
6 2 1 0 1 7:5 2 3
7 2 0 2 0 1:1 0 2
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
Đại học Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
CS Universitatea Craiova
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5
Farul Constanta

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và Rapid Bucuresti 1923 khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-16 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-37 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Mùa trước Rapid Bucuresti 1923 thắng cả hai trận gặp FC CFR 1907 Cluj (3-1 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 13:30
Trọng tài:
Barbu Marian, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500