CFR Cluj vs CS Universitatea Craiova 03/04/2025
Trận đấu tiếp theo CS Universitatea Craiova - CFR Cluj on 10/05/2025
-
03/04/25
13:00
|
Tứ kết
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:3
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng CFR Cluj trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Romania, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng CS Universitatea Craiova trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Romania, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
22
7
Ghi bàn
Thừa nhận
16
7
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 29
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 3
- 11
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: CFR Cluj










Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:7 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0:4 | -4 | 2 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:7 | -4 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:4 | -4 | 1 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 | |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0:0 | 0 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và CS Universitatea Craiova khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và CS Universitatea Craiova là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-18 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 16 trận, có 14 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-40 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.