Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI vs Đại học Cluj 19/04/2025

Last match Đại học Cluj - RAPID BUCURESTI on 24/05/2025

RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Đại học Cluj UCL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng RAPID BUCURESTI trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đại học Cluj trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.30
RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Đại học Cluj UCL
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+5

14

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

10

15

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 39.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 23
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

Đại học Cluj UCL
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 11
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/05/25 11:00
Đại học Cluj Đại học Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
2 2
TTG 19/04/25 13:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
0 2
TTG 01/02/25 13:00
Đại học Cluj Đại học Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
2 1
TTG 16/09/24 14:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
0 2
TTG 27/11/23 13:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Đại học Cluj Đại học Cluj
2 3

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: Đại học Cluj

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

Đại học Cluj UCL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 7 3 0 18:9 9 52
2 10 4 4 2 17:11 6 43
3 10 4 2 4 13:11 2 40
4 10 4 1 5 12:15 -3 39
5 10 2 4 4 12:17 -5 33
6 10 1 2 7 10:19 -9 31
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 12:8 4 36
2 9 6 1 2 13:5 8 35
3 9 3 2 4 10:10 0 31
4 9 4 2 3 9:11 -2 31
5 9 3 4 2 12:9 3 31
6 9 4 1 4 11:12 -1 29
7 9 3 3 3 9:5 4 28
CS Metaloglobus Bucuresti
8 9 3 5 1 11:8 3 27
9 9 1 2 6 7:16 -9 26
10 9 2 1 6 4:14 -10 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
CS Metaloglobus Bucuresti
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Voluntari
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:6 5 13
2 5 3 2 0 8:3 5 11
3 5 2 2 1 8:5 3 8
4 5 2 1 2 7:9 -2 7
5 5 1 0 4 4:10 -6 3
6 5 0 2 3 3:8 -5 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 6:4 2 8
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 5 2 0 3 7:7 0 6
4 5 3 2 0 6:1 5 11
5 5 1 3 1 4:4 0 6
6 4 2 1 1 7:6 1 7
7 4 2 1 1 7:2 5 7
8 4 2 2 0 5:3 2 8
9 5 1 0 4 4:11 -7 3
10 4 0 0 4 0:8 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
Voluntari
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 7:3 4 11
2 5 1 4 0 8:7 1 7
3 5 2 0 3 5:6 -1 6
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 5 1 2 2 9:8 1 5
6 5 1 0 4 7:11 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 5 4 0 1 9:3 6 12
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 4 1 0 3 3:10 -7 3
5 4 2 1 1 8:5 3 7
6 5 2 0 3 4:6 -2 6
7 5 1 2 2 2:3 -1 5
CS Metaloglobus Bucuresti
8 5 1 3 1 6:5 1 6
9 4 0 2 2 3:5 -2 2
10 5 2 1 2 4:6 -2 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Voluntari
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
CS Metaloglobus Bucuresti
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Bucuresti 1923 và FC Universitatea Cluj là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Bucuresti 1923 chơi trên sân nhà, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-13 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Rapid Bucuresti 1923 đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-22 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Rapid Bucuresti 1923 đã không thể thắng trong 3 trận đấu với FC Universitatea Cluj gần đây nhất.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Tư 2025, 13:00
Trọng tài:
Coltescu Sebastian Constantin, România
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047