Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI vs CFR Cluj 17/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

CFR Cluj CFR
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 9
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/04/25 12:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 19/12/24 12:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 23/11/24 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 20/07/24 14:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
2 2
TTG 05/05/24 13:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: CFR Cluj

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

CFR Cluj CFR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 11:7 4 42
2 6 3 1 2 8:5 3 36
3 6 3 0 3 7:9 -2 35
4 5 2 1 2 8:6 2 34
5 5 1 0 4 6:10 -4 29
6 6 1 2 3 7:10 -3 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 9:2 7 31
2 6 2 3 1 8:5 3 30
3 5 2 2 1 7:4 3 28
4 6 3 2 1 9:2 7 27
5 6 3 0 3 8:8 0 25
Unirea Slobozia
6 5 1 3 1 9:7 2 24
7 6 2 1 3 5:10 -5 24
8 6 0 1 5 4:14 -10 22
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
10 6 2 0 4 4:10 -6 16
Farul Constanta
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
Đội bóng Dinamo București
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
CS Universitatea Craiova
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
Unirea Slobozia
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
Farul Constanta
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 3 2 0 1 5:5 0 6
4 2 1 1 0 3:0 3 4
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 2 2 0 0 7:0 7 6
4 3 2 0 1 6:3 3 6
5 4 1 2 1 5:4 1 5
6 3 1 2 0 3:2 1 5
7 2 1 0 1 4:4 0 3
Unirea Slobozia
8 3 0 3 0 2:2 0 3
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
Unirea Slobozia
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CFR Cluj
5 15 8 5 2 23:13 10 29
Đội bóng Dinamo București
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Unirea Slobozia
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
Unirea Slobozia
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
2 4 2 0 2 4:4 0 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
3 3 2 0 1 4:5 -1 6
Farul Constanta
4 4 1 2 1 2:2 0 5
5 2 1 1 0 3:1 2 4
6 2 1 0 1 7:5 2 3
7 2 0 2 0 1:1 0 2
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
Đại học Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
CS Universitatea Craiova
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5
Farul Constanta

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 2025, 11:00
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047