Đội bóng Dinamo București vs RAPID BUCURESTI 12/05/2025
-
12/05/25
14:00
|
Vòng 8
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
22
-
16
-
14
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
06/04/25
14:00
RAPID BUCURESTI
Đội bóng Dinamo București


1
0
TTG
22/12/24
13:00
Đội bóng Dinamo București
RAPID BUCURESTI


0
0
TTG
18/08/24
14:30
RAPID BUCURESTI
Đội bóng Dinamo București


1
1
TTG
27/01/24
13:00
Đội bóng Dinamo București
RAPID BUCURESTI


1
2
TTG
01/09/23
14:30
RAPID BUCURESTI
Đội bóng Dinamo București


4
0
Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București
HL
03/05/25
11:00
FCSB
Đội bóng Dinamo București


TTG
28/04/25
14:00
Đội bóng Dinamo București
CFR Cluj


1
1
TTG
21/04/25
14:00
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


0
2
TTG
12/04/25
13:00
Đại học Cluj
Đội bóng Dinamo București


2
4
TTG
06/04/25
14:00
RAPID BUCURESTI
Đội bóng Dinamo București


1
0
Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI
TTG
02/05/25
13:30
CS Universitatea Craiova
RAPID BUCURESTI


1
2
TTG
27/04/25
14:00
RAPID BUCURESTI
FCSB


1
2
TTG
23/04/25
12:30
Hermannstadt
RAPID BUCURESTI


2
1
TTG
19/04/25
13:00
RAPID BUCURESTI
Đại học Cluj


0
2
TTG
14/04/25
13:30
CFR Cluj
RAPID BUCURESTI


1
1
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 11:7 | 4 | 42 | |
2 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:7 | 2 | 36 | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 35 | |
4 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9:7 | 2 | 35 | |
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9:11 | -2 | 31 | |
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7:11 | -4 | 30 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |