Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs Odense 19/04/2024

Last match Odense - Randers on 19/05/2024

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Odense OBK

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Randers played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in all competitions Odense played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
56 %
Sở hữu bóng
44 %
3 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
9
5
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
15
Fouls
13
6
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
22
2
Đá phạt góc
6
7
Ngoại vi
2
20
Ném biên
20
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

21

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

7

12

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 31
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

Odense OBK
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/05/24 08:00
Odense Odense Randers Randers
2 0
TTG 19/04/24 13:00
Randers Randers Odense Odense
2 2
TTG 26/11/23 10:00
Randers Randers Odense Odense
0 1
TTG 23/07/23 10:00
Odense Odense Randers Randers
2 2
TTG 19/02/23 08:00
Odense Odense Randers Randers
0 0

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: Odense

Randers RAN

Bảng xếp hạng

Odense OBK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Odense Boldklub khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Odense Boldklub là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-27 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 59 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 18 trận, có 18 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-64 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Tư 2024, 13:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300