Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs Odense 26/11/2023

Last match Odense - Randers on 19/05/2024

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Odense OBK

Phỏng đoán

5 / 10của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Odense trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.60
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
58 %
Sở hữu bóng
42 %
3 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
18
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
3
19
Đá phạt
12
4
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
1
19
Ném biên
14
10 Diêm

2 - Thắng

5 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-2

16

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

8

16

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 27.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 34
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

Odense OBK
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/05/24 08:00
Odense Odense Randers Randers
2 0
TTG 19/04/24 13:00
Randers Randers Odense Odense
2 2
TTG 26/11/23 10:00
Randers Randers Odense Odense
0 1
TTG 23/07/23 10:00
Odense Odense Randers Randers
2 2
TTG 19/02/23 08:00
Odense Odense Randers Randers
0 0

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: Odense

Randers RAN

Bảng xếp hạng

Odense OBK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Odense Boldklub khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Odense Boldklub là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-26 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 18 trận, có 18 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-64 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 10:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300