Dynamo Ceske Budejovice vs Jablonec 15/02/2025
-
15/02/25
10:00
|
Vòng 22
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Dynamo Ceske Budejovice trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Jablonec trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
28
Ghi bàn
Thừa nhận
21
12
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 2.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 39
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 17
- 6
- Thẻ vàng
- 8
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice










Resultados mais recentes: Jablonec










- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 26 | 3 | 2 | 62:11 | 51 | 81 | |
2 | 30 | 20 | 5 | 5 | 59:28 | 31 | 65 | |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 52:26 | 26 | 64 | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 56:33 | 23 | 62 | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 47:25 | 22 | 51 | |
6 | 31 | 12 | 7 | 12 | 46:42 | 4 | 43 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 10 | 7 | 14 | 42:41 | 1 | 37 |
|
![]() |
|
2 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32:42 | -10 | 34 | |||
3 | 31 | 8 | 9 | 14 | 26:51 | -25 | 33 |
|
![]() |
|
4 | 30 | 5 | 9 | 16 | 23:47 | -24 | 24 | |||
5 | 31 | 4 | 7 | 20 | 22:50 | -28 | 19 |
|
![]() |
|
6 | 31 | 0 | 5 | 26 | 15:80 | -65 | 5 |
|
![]() |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 0 | 35:4 | 31 | 45 | |
2 | 15 | 12 | 1 | 2 | 30:11 | 19 | 37 | |
3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 35:15 | 20 | 35 | |
4 | 15 | 10 | 2 | 3 | 30:18 | 12 | 32 | |
5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 29:9 | 20 | 30 | |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:24 | 2 | 23 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 27:7 | 20 | 36 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 26:15 | 11 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:13 | 11 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:15 | 7 | 27 | |
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 18:16 | 2 | 21 | |
6 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 20 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FK Jablonec khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Jablonec thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-24 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 10 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Jablonec thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-40 nghiêng về phía FK Jablonec.
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice) và 5-2 (sân của FK Jablonec).