Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice 05/04/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Dynamo Ceske Budejovice trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+5

14

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

13

18

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 23
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/04/25 10:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 0
TTG 03/11/24 07:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 13/04/24 09:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
3 2
TTG 05/11/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0
TTG 13/05/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 0

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Sigma Olomouc II
2 30 20 5 5 59:28 31 65
AC Sparta Praha
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Jablonec
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Viktoria Plzen
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Banik Ostrava
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Slavia Prague
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
Hradec Králové
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Karvina
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Teplice
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dukla Prague
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Pardubice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Teplice
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
1. Slovacko
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
1. Slovacko
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 7 14 42:41 1 37
Teplice
2 30 9 7 14 32:42 -10 34
3 31 7 10 14 25:51 -26 31
4 30 5 9 16 23:47 -24 24
5 31 4 8 19 22:49 -27 20
6 31 0 5 26 15:80 -65 5
1. Slovacko
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Viktoria Plzen
2 15 12 1 2 30:11 19 37
Jablonec
3 15 11 2 2 35:15 20 35
AC Sparta Praha
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Jablonec
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Karvina
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Slavia Prague
9 15 6 4 5 19:18 1 22
Hradec Králové
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Dukla Prague
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Pardubice
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
Slovan Liberec
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Pardubice
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 7 2 6 26:23 3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 1 7 20:21 -1 22
2 16 4 8 4 11:19 -8 20
3 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
4 15 3 4 8 12:18 -6 13
5 15 3 4 8 14:22 -8 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Sigma Olomouc II
2 15 9 3 3 24:13 11 30
Slavia Prague
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Viktoria Plzen
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Viktoria Plzen
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Banik Ostrava
6 15 5 5 5 20:18 2 20
Banik Ostrava
7 15 5 4 6 22:15 7 19
Bohemians 1905 Praha
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
Hradec Králové
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
Karvina
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Mlada Boleslav
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Teplice
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
1. Slovacko
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 15 9 3 3 24:13 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
Pardubice
2 15 2 6 7 12:21 -9 12
3 15 2 5 8 9:25 -16 11
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 16 1 4 11 10:31 -21 7
6 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Dynamo Ceske Budejovice khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Dynamo Ceske Budejovice là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-13 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 20 trận, có 10 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-32 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Tư 2025, 10:00
Trọng tài:
Radina Marek, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900