Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Pardubice
  • Vẽ
  • Dynamo Ceske Budejovice
Pardubice PAR

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Pardubice trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.91
Pardubice PAR

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-11

5

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

6

20

  • 0.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pardubice PAR

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/05/25 07:30
Pardubice Pardubice Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0
TTG 01/12/24 09:30
Pardubice Pardubice Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
0 0
TTG 04/08/24 08:30
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Pardubice Pardubice
1 3
TTG 12/05/24 09:00
Pardubice Pardubice Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
3 2
TTG 07/04/24 09:00
Pardubice Pardubice Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 1

Resultados mais recentes: Pardubice

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Pardubice PAR

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Banik Ostrava
2 30 20 5 5 59:28 31 65
Jablonec
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Slavia Prague
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Sigma Olomouc
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Viktoria Plzen
6 30 12 7 11 46:41 5 43
AC Sparta Praha
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Bohemians 1905 Praha
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Hradec Králové
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 28 3 3 74:18 56 87
2 34 22 5 7 67:35 32 71
3 34 22 5 7 58:31 27 71
4 34 19 6 9 59:29 30 63
5 34 19 5 10 60:43 17 62
6 34 12 8 14 47:52 -5 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 34 11 8 15 38:45 -7 41
2 34 11 7 16 46:46 0 40
3 34 9 10 15 29:54 -25 37
4 34 7 10 17 32:54 -22 31
5 34 6 7 21 25:53 -28 25
6 34 0 6 28 15:84 -69 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Banik Ostrava
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
Jablonec
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Sigma Olomouc
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Bohemians 1905 Praha
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 41:8 33 51
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 17 12 2 3 38:17 21 38
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 16 10 2 4 31:21 10 32
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 2 7 23:23 0 26
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 17 6 4 7 23:20 3 22
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 16 4 4 8 16:22 -6 16
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Slavia Prague
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Viktoria Plzen
6 15 5 5 5 20:18 2 20
AC Sparta Praha
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Hradec Králové
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 16 9 3 4 24:16 8 30
4 18 9 3 6 29:22 7 30
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 17 5 6 6 20:22 -2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 16 3 2 11 14:33 -19 11
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
6 17 0 2 15 8:46 -38 2

Sự kiện trận đấu

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FK Pardubice chơi trên sân nhà, FK Pardubice đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía FK Pardubice.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây, FK Pardubice đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-26 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.

FK Pardubice đã thua 4 trận liên tiếp.

SK Dynamo Ceske Budejovice đã không thể thắng trong 13 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 07:30
Trọng tài:
Bohata Antonin, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Letni Stadion, Pardubice, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
4620