Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Bohemians 1905 Praha 11/05/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Praha trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.99
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

11

14

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 25
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Praha BOH
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/25 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
1 0
TTG 04/05/25 09:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
4 1
TTG 23/02/25 07:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 22/09/24 12:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 2
TTG 13/12/23 12:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Praha BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Bohemians Prague 1905 khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Bohemians Prague 1905 là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-22 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 16 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-48 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2025, 09:00
Trọng tài:
Wulkan Jakub, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900