Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bohemians 1905 Praha vs Dynamo Ceske Budejovice 09/02/2025

Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Bohemians 1905 Praha trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất Dynamo Ceske Budejovice trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-1

13

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-18

11

29

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.9
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.2'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 27
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bohemians 1905 Praha BOH

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/02/25 09:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0
TTG 31/08/24 08:30
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
0 0
TTG 04/05/24 09:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 1
TTG 16/12/23 12:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
0 0
TTG 20/08/23 09:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
3 0

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Bohemians 1905 Praha BOH

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Viktoria Plzen
2 30 20 5 5 59:28 31 65
AC Sparta Praha
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Jablonec
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Viktoria Plzen
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Banik Ostrava
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Banik Ostrava
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
Hradec Králové
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Karvina
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Teplice
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dukla Prague
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Dynamo Ceske Budejovice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Teplice
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Dukla Prague
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
1. Slovacko
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 26 3 2 62:11 51 81
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 31 12 7 12 46:42 4 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 7 14 42:41 1 37
Teplice
2 30 9 7 14 32:42 -10 34
3 31 8 9 14 26:51 -25 33
Dynamo Ceske Budejovice
4 30 5 9 16 23:47 -24 24
5 31 4 7 20 22:50 -28 19
Dukla Prague
6 31 0 5 26 15:80 -65 5
1. Slovacko
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Viktoria Plzen
2 15 12 1 2 30:11 19 37
Jablonec
3 15 11 2 2 35:15 20 35
AC Sparta Praha
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Jablonec
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Karvina
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Viktoria Plzen
9 15 6 4 5 19:18 1 22
Hradec Králové
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Dukla Prague
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
Slovan Liberec
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Pardubice
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 16 7 2 7 26:24 2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 1 7 20:21 -1 22
2 16 5 7 4 12:19 -7 22
Dynamo Ceske Budejovice
3 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
4 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
5 15 3 4 8 14:22 -8 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Jablonec
2 15 9 3 3 24:13 11 30
Slavia Prague
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Viktoria Plzen
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Viktoria Plzen
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Banik Ostrava
6 15 5 5 5 20:18 2 20
Banik Ostrava
7 15 5 4 6 22:15 7 19
Bohemians 1905 Praha
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
Hradec Králové
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
Karvina
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Mlada Boleslav
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Teplice
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Dukla Prague
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 27:7 20 36
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 15 9 3 3 24:13 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
Pardubice
2 15 2 6 7 12:21 -9 12
3 15 2 5 8 9:25 -16 11
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
5 16 1 3 12 10:32 -22 6
Dukla Prague
6 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko

Sự kiện trận đấu

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà, Bohemians Prague 1905 đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía Bohemians Prague 1905.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Bohemians Prague 1905 đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-35 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Bohemians Prague 1905) và 3-0 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice).

Bạn có biết rằng Bohemians Prague 1905 ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2025, 09:30
Trọng tài:
Hocek Petr, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Dolicek Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6300