Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Ethnikos Achna 31/03/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.42
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

17

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

6

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 33
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/03/25 12:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 0
TTG 13/01/25 12:30
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 28/09/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
2 2
TTG 10/12/23 10:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 19/08/23 13:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
3 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 25 3 6 64:20 44 78
2 34 21 8 5 60:26 34 71
3 34 18 11 5 55:28 27 65
4 34 19 7 8 64:36 28 64
5 34 14 10 10 57:33 24 52
6 34 12 10 12 35:33 2 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 7 11 46:40 6 49
2 32 9 12 11 42:49 -7 39
3 32 10 6 16 37:53 -16 36
4 32 9 7 16 30:56 -26 34
5 32 9 5 18 28:57 -29 32
6 32 9 5 18 27:46 -19 32
7 32 6 8 18 29:58 -29 26
8 32 3 5 24 22:61 -39 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:7 25 42
2 17 12 2 3 36:8 28 38
3 17 11 4 2 31:13 18 37
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 17 9 3 5 33:14 19 30
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 16 5 4 7 17:26 -9 19
5 15 5 3 7 19:22 -3 18
6 15 3 5 7 12:20 -8 14
7 15 3 3 9 13:28 -15 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 28:12 16 40
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 17 7 7 3 24:15 9 28
4 17 8 3 6 33:24 9 27
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 17 5 3 9 10:20 -10 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 17:17 0 20
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 15 3 6 6 20:29 -9 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 15 3 3 9 11:30 -19 12
8 16 1 3 12 9:29 -20 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 15 trận, có 2 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-15 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 26 trận, có 6 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-32 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Ba 2025, 12:00
Trọng tài:
Konstantinidis Antonis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930