Anorthosis vs Enosis Neon Paralimni 05/05/2025
-
05/05/25
12:00
|
Vòng 6
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Anorthosis
- Vẽ
- Enosis Neon Paralimni
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anorthosis không thua
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không thua
6 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Enosis Neon Paralimni
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
14
14
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 27
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 6
- 9
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Anorthosis










Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni










# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 50:12 | 38 | 62 | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 53:15 | 38 | 61 | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 45:21 | 24 | 54 | |
4 | 26 | 16 | 4 | 6 | 53:26 | 27 | 52 | |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 52:25 | 27 | 43 | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 28:23 | 5 | 40 | |
7 | 26 | 10 | 7 | 9 | 34:33 | 1 | 37 | |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | 33:42 | -9 | 29 | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | 26:51 | -25 | 27 | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | 23:49 | -26 | 26 | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | 26:46 | -20 | 24 | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | 18:41 | -23 | 19 | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22:52 | -30 | 17 | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | 19:46 | -27 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 25 | 3 | 6 | 64:20 | 44 | 78 | |
2 | 34 | 21 | 8 | 5 | 60:26 | 34 | 71 | |
3 | 34 | 18 | 11 | 5 | 55:28 | 27 | 65 | |
4 | 34 | 19 | 7 | 8 | 64:36 | 28 | 64 | |
5 | 34 | 14 | 10 | 10 | 57:33 | 24 | 52 | |
6 | 34 | 12 | 10 | 12 | 35:33 | 2 | 46 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 28:5 | 23 | 33 | |
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 24:9 | 15 | 31 | |
3 | 13 | 9 | 2 | 2 | 27:6 | 21 | 29 | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 24:10 | 14 | 27 | |
5 | 13 | 8 | 1 | 4 | 29:10 | 19 | 25 | |
6 | 13 | 6 | 5 | 2 | 20:9 | 11 | 23 | |
7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 21:17 | 4 | 23 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:23 | -7 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 14:21 | -7 | 16 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 16:19 | -3 | 15 | |
11 | 13 | 3 | 5 | 5 | 14:17 | -3 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 2 | 8 | 12:25 | -13 | 11 | |
13 | 13 | 2 | 4 | 7 | 9:18 | -9 | 10 | |
14 | 13 | 2 | 2 | 9 | 13:26 | -13 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 32:7 | 25 | 42 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 36:8 | 28 | 38 | |
3 | 17 | 11 | 4 | 2 | 31:13 | 18 | 37 | |
4 | 17 | 11 | 4 | 2 | 31:12 | 19 | 37 | |
5 | 17 | 9 | 3 | 5 | 33:14 | 19 | 30 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 25:13 | 12 | 28 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 0 | 2 | 23:6 | 17 | 33 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 25:10 | 15 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 29:16 | 13 | 25 | |
4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 21:12 | 9 | 23 | |
5 | 13 | 4 | 6 | 3 | 23:15 | 8 | 18 | |
6 | 13 | 5 | 2 | 6 | 8:14 | -6 | 17 | |
7 | 13 | 3 | 6 | 4 | 19:25 | -6 | 15 | |
8 | 13 | 3 | 5 | 5 | 13:16 | -3 | 14 | |
9 | 13 | 3 | 2 | 8 | 10:28 | -18 | 11 | |
10 | 13 | 3 | 1 | 9 | 9:28 | -19 | 10 | |
11 | 13 | 2 | 3 | 8 | 10:27 | -17 | 9 | |
12 | 13 | 3 | 0 | 10 | 9:23 | -14 | 9 | |
13 | 13 | 1 | 3 | 9 | 6:20 | -14 | 6 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 10:27 | -17 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 28:12 | 16 | 40 | |
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 28:19 | 9 | 29 | |
3 | 17 | 7 | 7 | 3 | 24:15 | 9 | 28 | |
4 | 17 | 8 | 3 | 6 | 33:24 | 9 | 27 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 24:19 | 5 | 22 | |
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 10:20 | -10 | 18 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Enosis Neon Paralimni FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Enosis Neon Paralimni FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 14 trận, có 4 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-13 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-29 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.