Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs AEL Limassol 03/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Ethnikos Achna
  • Vẽ
  • AEL Limassol
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ethnikos Achna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng AEL Limassol trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

AEL Limassol LIM
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

10

10

Ghi bàn

Thừa nhận

0

15

15

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 20
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

AEL Limassol LIM
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 09:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 19/01/25 08:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
0 0
TTG 05/10/24 11:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
5 2
TTG 07/05/24 11:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna AEL Limassol AEL Limassol
2 0
TTG 30/03/24 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Ethnikos Achna Ethnikos Achna
1 1

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

AEL Limassol LIM
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 25 3 6 64:20 44 78
2 34 21 8 5 60:26 34 71
3 34 18 11 5 55:28 27 65
4 34 19 7 8 64:36 28 64
5 34 14 10 10 57:33 24 52
6 34 12 10 12 35:33 2 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:7 25 42
2 17 12 2 3 36:8 28 38
3 17 11 4 2 31:13 18 37
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 17 9 3 5 33:14 19 30
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 28:12 16 40
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 17 7 7 3 24:15 9 28
4 17 8 3 6 33:24 9 27
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 17 5 3 9 10:20 -10 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ethnikos Achnas FC và AEL Limassol là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 9 trận, có 9 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-36 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 13 trận, có 16 trận hòa trong khi AEL Limassol thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-62 nghiêng về phía AEL Limassol.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Ethnikos Achnas FC) và 1-1 (sân của AEL Limassol).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 09:00
Trọng tài:
Tehrany Andreas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Cyprus: Síp
Dung tích:
7000