Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Ethnikos Achna 13/01/2025

Last match Anorthosis - Ethnikos Achna on 31/03/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Anorthosis trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

1 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ethnikos Achna không thua

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+4

16

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

15

11

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.6'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 28
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/03/25 11:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 0
TTG 13/01/25 11:30
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 28/09/24 11:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
2 2
TTG 10/12/23 09:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Anorthosis Anorthosis
0 1
TTG 19/08/23 12:00
Anorthosis Anorthosis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
3 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 25 3 6 64:20 44 78
2 34 21 8 5 60:26 34 71
3 34 18 11 5 55:28 27 65
4 34 19 7 8 64:36 28 64
5 34 14 10 10 57:33 24 52
6 34 12 10 12 35:33 2 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 7 11 46:40 6 49
2 32 9 12 11 42:49 -7 39
3 32 10 6 16 37:53 -16 36
4 32 9 7 16 30:56 -26 34
5 32 9 5 18 28:57 -29 32
6 32 9 5 18 27:46 -19 32
7 32 6 8 18 29:58 -29 26
8 32 3 5 24 22:61 -39 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:7 25 42
2 17 12 2 3 36:8 28 38
3 17 11 4 2 31:13 18 37
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 17 9 3 5 33:14 19 30
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 16 5 4 7 17:26 -9 19
5 15 5 3 7 19:22 -3 18
6 15 3 5 7 12:20 -8 14
7 15 3 3 9 13:28 -15 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 28:12 16 40
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 17 7 7 3 24:15 9 28
4 17 8 3 6 33:24 9 27
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 17 5 3 9 10:20 -10 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 17:17 0 20
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 15 3 6 6 20:29 -9 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 15 3 3 9 11:30 -19 12
8 16 1 3 12 9:29 -20 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Ethnikos Achnas FC là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 14 trận, có 2 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-14 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 25 trận, có 6 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-31 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Một 2025, 11:30
Trọng tài:
Liotatis Nikolas, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Ammochostos Stadium, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
5500