Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Brøndby 21/10/2024

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Brøndby on 25/05/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
44 %
Sở hữu bóng
56 %
4 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
11
2
Thẻ vàng
3
12
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
24
Ném biên
22
10 Diêm

6 - Thắng

4 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+17

24

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

21

14

  • 2.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 31
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/04/25 12:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1
TTG 15/12/24 12:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
4 2
TTG 08/12/24 11:30
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 21/10/24 12:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brøndby Brøndby
1 0
TTG 11/08/24 09:00
Brøndby Brøndby AGF Aarhus AGF Aarhus
0 1

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Brøndby

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 28 11 9 8 50:36 14 42
Vejle
2 28 10 10 8 52:47 5 40
Lyngby
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
Đội bóng đá AaB
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
Viborg
5 27 5 8 14 28:55 -27 23
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
AGF Aarhus
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Brøndby
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Midtjylland
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Randers
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Vejle
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Lyngby
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Viborg
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Đội bóng đá AaB
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 3 3 28:23 5 27
Đội bóng đá AaB
2 13 6 4 3 23:16 7 22
Vejle
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
Đội bóng đá AaB
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
Viborg
5 14 3 4 7 16:30 -14 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
AGF Aarhus
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Midtjylland
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Randers
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
Đội bóng đá AaB
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Vejle
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Viborg
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Đội bóng đá AaB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 27:20 7 20
Đội bóng đá AaB
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
Silkeborg
3 14 2 7 5 24:24 0 13
Lyngby
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
Vejle
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
Đội bóng đá AaB
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Brøndby
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Midtjylland
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Randers
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Lyngby
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Silkeborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Vejle
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và Broendby IF là 1-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 15 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-63 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 83 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 22 trận, có 21 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 40 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 142-96 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười 2024, 12:00
Trọng tài:
Krogh Morten, Đan Mạch
Sân vận động:
Aarhus Stadium, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
19433