Brøndby vs AGF Aarhus 07/04/2025
Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Brøndby on 25/05/2025
-
07/04/25
13:00
|
Vòng 24
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 10của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
23
17
Ghi bàn
Thừa nhận
22
11
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 40
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 5
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Brøndby










Resultados mais recentes: AGF Aarhus










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 8 | 5 | 46:31 | 15 | 50 | |
2 | 27 | 15 | 4 | 8 | 50:37 | 13 | 49 | |
3 | 28 | 12 | 11 | 5 | 52:37 | 15 | 47 | |
4 | 28 | 11 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 42 | |
5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 47:43 | 4 | 42 | |
6 | 27 | 10 | 10 | 7 | 48:32 | 16 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 11 | 9 | 7 | 50:34 | 16 | 42 | |
2 | 27 | 10 | 9 | 8 | 50:45 | 5 | 39 | |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35:56 | -21 | 29 | |
4 | 27 | 5 | 8 | 14 | 28:55 | -27 | 23 | |
5 | 27 | 3 | 11 | 13 | 20:35 | -15 | 20 | |
6 | 27 | 4 | 6 | 17 | 30:60 | -30 | 18 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 0 | 2 | 27:16 | 11 | 33 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 13 | 7 | 6 | 0 | 29:11 | 18 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:13 | 10 | 27 | |
6 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 25 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 23:16 | 7 | 22 | |
3 | 13 | 4 | 3 | 6 | 17:29 | -12 | 15 | |
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:30 | -14 | 13 | |
5 | 13 | 2 | 5 | 6 | 8:16 | -8 | 11 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
2 | 13 | 5 | 4 | 4 | 19:17 | 2 | 19 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19:21 | -2 | 13 | |
6 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:26 | -11 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 27:18 | 9 | 20 | |
2 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
3 | 13 | 2 | 6 | 5 | 22:22 | 0 | 12 | |
4 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |
5 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 | |
6 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 26 trận, có 10 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 79-35 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 41 trận, có 21 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 146-100 nghiêng về phía Broendby IF.