Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs AGF Aarhus 07/04/2025

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Brondby on 21/09/2025

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Brondby trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.48
Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+6

23

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

22

11

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 40
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brondby BRO

Số liệu thống kê H2H

AGF Aarhus AGF
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/25 11:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brondby Brondby
2 3
TTG 07/04/25 13:00
Brondby Brondby AGF Aarhus AGF Aarhus
2 1
TTG 15/12/24 13:00
Brondby Brondby AGF Aarhus AGF Aarhus
4 2
TTG 08/12/24 12:30
AGF Aarhus AGF Aarhus Brondby Brondby
1 0
TTG 21/10/24 13:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Brondby Brondby
1 0

Resultados mais recentes: Brondby

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Brondby BRO

Bảng xếp hạng

AGF Aarhus AGF
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aarhus GF là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 26 trận, có 10 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 79-35 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 41 trận, có 21 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 146-100 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2025, 13:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000