Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) vs Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) 20/06/2025

1
2
3
4
T
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
15
16
26
18
75
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
22
9
16
19
66
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE

Chi tiết trận đấu

Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR
Quý 1
15 : 22
2
0 - 2
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
0:32
3
3 - 2
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:44
3
3 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
1:11
2
5 - 5
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
1:30
3
5 - 8
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
1:47
3
5 - 11
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
3:45
1
5 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
4:05
2
7 - 12
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:23
1
7 - 13
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
4:53
1
7 - 14
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
4:53
2
9 - 14
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
5:06
1
10 - 14
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
5:46
1
11 - 14
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:18
1
12 - 14
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:18
1
13 - 14
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:18
1
13 - 15
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
7:39
1
13 - 16
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
7:39
2
13 - 18
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
7:58
2
15 - 18
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
8:21
2
15 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
9:26
2
15 - 22
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
9:58
Quý 2
16 : 9
2
17 - 22
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
10:13
2
19 - 22
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
10:58
2
19 - 24
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
11:13
2
21 - 24
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
12:30
3
21 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
12:55
2
21 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
14:56
2
23 - 29
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
15:10
1
24 - 29
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
15:44
1
25 - 29
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
15:44
2
27 - 29
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
16:15
2
27 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
16:24
3
30 - 31
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
17:17
1
31 - 31
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
18:03
Quý 3
26 : 16
2
33 - 31
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:12
2
33 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
20:33
1
34 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:57
1
35 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:57
3
38 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
21:36
2
38 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
21:54
3
38 - 38
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
22:27
3
41 - 38
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:25
2
43 - 38
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:10
2
45 - 38
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
25:33
3
48 - 38
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
26:06
2
48 - 40
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
26:24
2
48 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
26:58
1
49 - 42
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:18
1
50 - 42
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:18
1
51 - 42
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:18
3
51 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
27:44
1
52 - 45
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:00
1
53 - 45
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:00
2
53 - 47
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
28:58
1
54 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:40
1
55 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:40
1
56 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:59
1
57 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
18 : 19
2
59 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:26
1
60 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:26
3
63 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
32:21
3
63 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
32:33
2
65 - 50
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
32:56
2
65 - 52
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
33:11
2
65 - 54
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
34:37
3
68 - 54
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
34:49
2
68 - 56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
35:42
1
69 - 56
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
36:07
1
70 - 56
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
37:52
1
71 - 56
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
37:52
3
71 - 59
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
38:19
2
71 - 61
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
38:39
2
71 - 63
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
39:08
2
73 - 63
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:20
3
73 - 66
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
39:33
1
74 - 66
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:39
1
75 - 66
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:39
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 7 trận đấu cuối cùng Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 3 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 64
  • SP
  • 63
TTG 20/06/25 11:15
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 15
  • 16
  • 26
  • 18
75
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 22
  • 9
  • 16
  • 19
66
TTG 10/11/24 08:00
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 11
  • 12
  • 20
  • 20
63
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 17
  • 15
60
TTG 09/11/23 14:30
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 18
  • 13
  • 17
  • 14
62
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 18
  • 17
  • 15
  • 14
64
TTG 22/06/19 14:30
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 24
  • 7
  • 11
  • 14
56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 17
  • 17
64
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE

Bảng xếp hạng

Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 163:125 4
2 2 1 1 160:138 3
3 2 1 1 143:157 3
4 2 0 2 132:178 2
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 2 2 0 147:127 4
2 2 2 0 151:134 4
3 2 0 2 137:154 2
4 2 0 2 124:144 2

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Sáu 2025, 11:15