Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) 09/11/2023

1
2
3
4
T
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
18
13
17
14
62
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
18
17
15
14
64
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR

Chi tiết trận đấu

Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE
Quý 1
18 : 18
2
0 - 2
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:14
1
0 - 3
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:14
3
3 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
1:09
2
5 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
2:00
2
7 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
2:36
2
9 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
3:02
2
11 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
4:10
2
11 - 5
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
4:52
1
12 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
5:31
1
13 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
5:31
1
13 - 6
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:12
1
13 - 7
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:12
3
13 - 10
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
7:11
1
13 - 11
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
7:58
1
13 - 12
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
7:58
3
16 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
8:15
3
16 - 15
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:16
2
16 - 17
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:37
2
18 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
9:59
1
18 - 18
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
13 : 17
2
18 - 20
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
10:50
2
20 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
11:15
1
21 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
11:15
2
23 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
11:47
2
25 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
12:20
3
25 - 23
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
12:39
1
25 - 24
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:04
1
25 - 25
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:04
2
25 - 27
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:47
3
25 - 30
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
15:16
3
28 - 30
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
15:40
2
28 - 32
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
16:03
3
28 - 35
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
17:09
1
29 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
18:03
2
31 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
18:14
Quý 3
17 : 15
2
33 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
20:27
2
33 - 37
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
20:53
3
36 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
21:17
2
36 - 39
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
22:05
2
36 - 41
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:17
2
38 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
24:01
2
40 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
24:30
1
40 - 42
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:45
1
40 - 43
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:45
3
43 - 43
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
24:52
3
43 - 46
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
25:29
2
43 - 48
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:12
2
43 - 50
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:20
3
46 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
28:45
2
48 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
29:28
Quý 4
14 : 14
2
48 - 52
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:29
2
48 - 54
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:52
1
48 - 55
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:52
1
48 - 56
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
32:33
2
50 - 56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
33:15
3
53 - 56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
34:25
3
53 - 59
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
34:41
2
55 - 59
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
34:56
2
57 - 59
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
37:37
2
57 - 61
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
37:49
2
59 - 61
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
38:46
1
59 - 62
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:07
1
59 - 63
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:43
1
59 - 64
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:43
3
62 - 64
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

1.81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 63
  • SP
  • 64
TTG 20/06/25 11:15
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 15
  • 16
  • 26
  • 18
75
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 22
  • 9
  • 16
  • 19
66
TTG 10/11/24 08:00
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 11
  • 12
  • 20
  • 20
63
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 17
  • 15
60
TTG 09/11/23 14:30
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 18
  • 13
  • 17
  • 14
62
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 18
  • 17
  • 15
  • 14
64
TTG 22/06/19 14:30
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 24
  • 7
  • 11
  • 14
56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 17
  • 17
64
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR

Bảng xếp hạng

Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2023, 14:30