Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) vs Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) 10/11/2024

1
2
3
4
T
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
11
12
20
20
63
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
12
16
17
15
60
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE

Chi tiết trận đấu

Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR
Quý 1
11 : 12
3
3 - 0
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
0:57
2
3 - 2
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
1:17
1
4 - 2
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
1:27
2
6 - 2
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
2:02
2
6 - 4
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
4:50
3
9 - 4
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
6:25
2
9 - 6
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
6:39
2
9 - 8
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
7:13
2
9 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
8:21
2
11 - 10
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
9:06
2
11 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
9:22
Quý 2
12 : 16
2
13 - 12
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
11:04
2
13 - 14
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
11:46
2
13 - 16
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
12:50
2
15 - 16
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:03
3
15 - 19
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
13:19
3
18 - 19
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
13:36
2
18 - 21
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
13:59
2
18 - 23
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
14:37
3
21 - 23
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
14:54
2
21 - 25
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
17:17
1
21 - 26
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
18:39
2
23 - 26
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
18:59
2
23 - 28
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
19:59
Quý 3
20 : 17
3
23 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
21:45
3
26 - 31
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
22:00
2
26 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
22:20
2
28 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:03
2
30 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
23:31
3
33 - 33
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
24:46
2
33 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
25:25
3
36 - 35
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
25:42
2
38 - 35
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
26:11
2
38 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
26:42
2
40 - 37
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
27:15
2
40 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
27:37
1
40 - 40
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
28:38
1
40 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
28:38
3
43 - 41
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
28:46
1
43 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
29:00
1
43 - 43
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
29:00
2
43 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
29:34
Quý 4
20 : 15
3
46 - 45
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
30:12
2
46 - 47
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
30:28
1
47 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:30
1
48 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:30
1
49 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
31:30
3
52 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
32:19
1
53 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
33:53
1
54 - 47
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
33:53
2
54 - 49
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
34:09
2
56 - 49
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
34:54
3
56 - 52
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
35:04
2
56 - 54
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
35:43
2
58 - 54
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
36:18
3
61 - 54
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
37:18
3
61 - 57
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
37:42
3
61 - 60
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
38:05
1
62 - 60
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:45
1
63 - 60
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
39:45
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 3 của trận đấu cuối cùng Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng FIBA EuroBasket. Nữ

3 / 8 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 64
  • SP
  • 63
TTG 20/06/25 11:15
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 15
  • 16
  • 26
  • 18
75
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 22
  • 9
  • 16
  • 19
66
TTG 10/11/24 08:00
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 11
  • 12
  • 20
  • 20
63
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 17
  • 15
60
TTG 09/11/23 14:30
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 18
  • 13
  • 17
  • 14
62
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 18
  • 17
  • 15
  • 14
64
TTG 22/06/19 14:30
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 24
  • 7
  • 11
  • 14
56
Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 17
  • 17
64
Thụy Điển (Nữ)/Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) SWE

Bảng xếp hạng

Đảo Anh (Phụ nữ)/Cộng hòa Séc (Nữ) GBR
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 446:329 12
2 6 4 2 456:407 10
3 6 2 4 382:422 8
4 6 0 6 318:444 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 477:392 11
2 6 3 3 441:406 9
3 6 2 4 375:464 8
4 6 2 4 458:489 8

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 08:00