Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fjolnir (Nữ) vs Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) 09/09/2018

Fjolnir (Nữ) FJO

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fjolnir (Nữ) FJO

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/02/24 13:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fjolnir (Nữ) Fjolnir (Nữ)
0 0
TTG 20/01/23 14:45
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fjolnir (Nữ) Fjolnir (Nữ)
2 4
TTG 24/08/19 10:00
Fjolnir (Nữ) Fjolnir (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
1 0
TTG 26/06/19 15:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fjolnir (Nữ) Fjolnir (Nữ)
0 4
TTG 09/09/18 12:00
Fjolnir (Nữ) Fjolnir (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
4 1

Resultados mais recentes: Fjolnir (Nữ)

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)

Fjolnir (Nữ) FJO

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 16:3 13 9
Afturelding (Nữ)
2 4 3 0 1 10:6 4 9
Keflavík (Nữ)
3 4 2 1 1 8:7 1 7
Haukar (Nữ)
4 4 2 1 1 10:11 -1 7
Fylkir (Nữ)
5 4 2 0 2 7:8 -1 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
6 4 2 0 2 4:9 -5 6
Grindavik/Njarovik (Women)
7 4 1 2 1 6:6 0 5
HK Kopavogur (Phụ nữ)
8 4 1 2 1 5:5 0 5
IF Grotta (Nữ)
9 4 1 0 3 7:10 -3 3
IA Akranes (Nữ)
10 4 0 0 4 2:10 -8 0
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 6:4 2 7
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
2 2 2 0 0 9:1 8 6
Keflavík (Nữ)
3 2 2 0 0 4:0 4 6
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
4 3 2 0 1 7:5 2 6
Afturelding (Nữ)
5 2 1 1 0 3:1 2 4
HK Kopavogur (Phụ nữ)
6 2 1 0 1 4:2 2 3
IA Akranes (Nữ)
7 1 1 0 0 5:4 1 3
Fylkir (Nữ)
8 2 1 0 1 2:7 -5 3
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 2 0 0 2 2:5 -3 0
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 1 1 1 4:4 0 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 3 1 1 1 5:7 -2 4
Grindavik/Njarovik (Women)
3 2 1 0 1 7:2 5 3
Afturelding (Nữ)
4 2 1 0 1 6:6 0 3
Keflavík (Nữ)
5 2 1 0 1 2:2 0 3
IF Grotta (Nữ)
6 2 0 1 1 2:4 -2 1
IF Grotta (Nữ)
7 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
8 1 0 0 1 0:3 -3 0
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
9 2 0 0 2 3:8 -5 0
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
10 2 0 0 2 0:5 -5 0
Fylkir (Nữ)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Chín 2018, 12:00