Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Afturelding (Nữ) vs ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) 27/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Afturelding (Nữ) AFM

Số liệu thống kê H2H

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/07/24 14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
4 1
TTG 05/05/24 10:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 1
DKT (HH) 01/05/24 10:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
1 2
TTG 11/03/23 09:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
0 3
TTG 01/10/22 10:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: Afturelding (Nữ)

Resultados mais recentes: ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)

Afturelding (Nữ) AFM

Bảng xếp hạng

ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) IBV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:3 9 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
2 2 2 0 0 6:3 3 6
IF Grotta (Nữ)
3 2 2 0 0 3:1 2 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
4 2 1 1 0 5:3 2 4
HK Kopavogur (Phụ nữ)
5 3 1 1 1 5:5 0 4
IA Akranes (Nữ)
6 2 1 0 1 4:4 0 3
IA Akranes (Nữ)
7 2 1 0 1 3:3 0 3
Grindavik/Njarovik (Women)
8 3 1 0 2 2:8 -6 3
Fylkir (Nữ)
9 3 0 0 3 2:7 -5 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 2 0 0 2 2:7 -5 0
Fylkir (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
Haukar (Nữ)
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 1 1 0 0 2:0 2 3
Keflavík (Nữ)
4 1 1 0 0 2:1 1 3
IA Akranes (Nữ)
5 1 1 0 0 1:0 1 3
Afturelding (Nữ)
6 2 1 0 1 2:7 -5 3
Grindavik/Njarovik (Women)
7 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
8 0 0 0 0 0:0 0 0 HK Kopavogur (Phụ nữ)
9 1 0 0 1 1:2 -1 0
Fylkir (Nữ)
10 2 0 0 2 2:5 -3 0
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 2 1 0 1 7:2 5 3
Afturelding (Nữ)
3 1 1 0 0 2:1 1 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
4 2 1 0 1 3:3 0 3
IA Akranes (Nữ)
5 0 0 0 0 0:0 0 0 IF Grotta (Nữ)
6 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
Fylkir (Nữ)
8 1 0 0 1 1:3 -2 0
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 1 0 0 1 1:5 -4 0
Grindavik/Njarovik (Women)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Năm 2025, 14:00