Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Afturelding (Nữ)

Afturelding (Nữ)

Iceland: Iceland
Iceland: Iceland

Afturelding (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 22/05/25 15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
3 0
TTG 16/05/25 15:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) Keflavík (Nữ) Keflavík (Nữ)
1 2
TTG 08/05/25 15:15
IA Akranes (Nữ) IA Akranes (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
2 0
TTG 03/05/25 10:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
1 3
TTG 19/04/25 10:00
HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
2 0
TTG 07/09/24 10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
1 0
TTG 31/08/24 10:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ)
1 4
TTG 22/08/24 14:00
IA Akranes (Nữ) IA Akranes (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
2 2
TTG 15/08/24 14:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
1 3
TTG 09/08/24 15:15
Fram Fram Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
3 1

Afturelding (Nữ) Lịch thi đấu

26/05/25 14:00
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
05/06/25 15:15
Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
12/06/25 15:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) Grindavik/Njarovik (Women) Grindavik/Njarovik (Women)
19/06/25 15:15
IF Grotta (Nữ) IF Grotta (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
26/06/25 15:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) Haukar (Nữ) Haukar (Nữ)
04/07/25 15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
17/07/25 15:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) IA Akranes (Nữ) IA Akranes (Nữ)
24/07/25 15:15
Keflavík (Nữ) Keflavík (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)
29/07/25 15:15
Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ)
07/08/25 14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ) Afturelding (Nữ) Afturelding (Nữ)

Afturelding (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 16:3 13 9
2 4 3 0 1 10:6 4 9
3 4 2 1 1 8:7 1 7
4 4 2 1 1 10:11 -1 7
5 4 2 0 2 7:8 -1 6
6 4 2 0 2 4:9 -5 6
7 4 1 2 1 6:6 0 5
8 4 1 2 1 5:5 0 5
9 4 1 0 3 7:10 -3 3
10 4 0 0 4 2:10 -8 0
  • Promotion
  • Relegation

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
Afturelding (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Afturelding (Nữ)
  • Viết tắt:
    AFM
  • Sân vận động:
    Varmarvollur
  • Thành phố:
    Mosfellsbaer
  • Capacidade do estádio:
    2500