Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCSB vs Đội bóng Dinamo București 03/05/2025

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FCSB không thua

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không thua

8 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Đội bóng Dinamo București

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

FCSB FCSB

Số liệu thống kê đối sánh trước

Đội bóng Dinamo București DIN
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-1

13

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

12

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 33.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 27
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FCSB FCSB

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/05/25 13:30
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 1
TTG 30/03/25 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
1 2
TTG 23/02/25 13:00
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 30/10/24 15:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 4
TTG 20/10/24 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 2

Resultados mais recentes: FCSB

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

FCSB FCSB

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 7 3 0 18:9 9 52
2 10 4 4 2 17:11 6 43
3 10 4 2 4 13:11 2 40
4 10 4 1 5 12:15 -3 39
5 10 2 4 4 12:17 -5 33
6 10 1 2 7 10:19 -9 31
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 12:8 4 36
2 9 6 1 2 13:5 8 35
3 9 3 2 4 10:10 0 31
4 9 4 2 3 9:11 -2 31
5 9 3 4 2 12:9 3 31
6 9 4 1 4 11:12 -1 29
7 9 3 3 3 9:5 4 28
CS Metaloglobus Bucuresti
8 9 3 5 1 11:8 3 27
Voluntari
9 9 1 2 6 7:16 -9 26
10 9 2 1 6 4:14 -10 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:6 5 13
2 5 3 2 0 8:3 5 11
3 5 2 2 1 8:5 3 8
4 5 2 1 2 7:9 -2 7
5 5 1 0 4 4:10 -6 3
6 5 0 2 3 3:8 -5 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 6:4 2 8
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 5 2 0 3 7:7 0 6
4 5 3 2 0 6:1 5 11
5 5 1 3 1 4:4 0 6
6 4 2 1 1 7:6 1 7
7 4 2 1 1 7:2 5 7
8 4 2 2 0 5:3 2 8
Voluntari
9 5 1 0 4 4:11 -7 3
10 4 0 0 4 0:8 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 7:3 4 11
2 5 1 4 0 8:7 1 7
3 5 2 0 3 5:6 -1 6
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 5 1 2 2 9:8 1 5
6 5 1 0 4 7:11 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 5 4 0 1 9:3 6 12
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 4 1 0 3 3:10 -7 3
5 4 2 1 1 8:5 3 7
6 5 2 0 3 4:6 -2 6
7 5 1 2 2 2:3 -1 5
CS Metaloglobus Bucuresti
8 5 1 3 1 6:5 1 6
9 4 0 2 2 3:5 -2 2
10 5 2 1 2 4:6 -2 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà, Fotbal Club FCSB đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-29 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Fotbal Club FCSB đã thắng 24 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 89-65 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 11:00
Sân vận động:
National Arena, Bucharest, România
Dung tích:
54000