CS Universitatea Craiova vs Đội bóng Dinamo București 24/05/2025
-
24/05/25
11:00
|
Vòng 10
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
22
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 10
- Thẻ vàng
- 16
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
TTG
21/04/25
13:00
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


0
2
TTG
19/01/25
12:30
CS Universitatea Craiova
Đội bóng Dinamo București


1
1
TTG
24/08/24
14:00
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


2
1
TTG
12/11/23
08:00
CS Universitatea Craiova
Đội bóng Dinamo București


1
0
TTG
17/07/23
13:30
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


0
2
Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova
TTG
26/04/25
12:00
Đại học Cluj
CS Universitatea Craiova


2
1
TTG
21/04/25
13:00
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


0
2
TTG
13/04/25
13:00
CS Universitatea Craiova
FCSB


0
0
TTG
07/04/25
12:30
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova


2
0
DKT (HP)
03/04/25
12:00
CFR Cluj
CS Universitatea Craiova


1
1
Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București
HL
03/05/25
10:00
FCSB
Đội bóng Dinamo București


TTG
21/04/25
13:00
Đội bóng Dinamo București
CS Universitatea Craiova


0
2
TTG
12/04/25
12:00
Đại học Cluj
Đội bóng Dinamo București


2
4
TTG
06/04/25
13:00
RAPID BUCURESTI
Đội bóng Dinamo București


1
0
TTG
30/03/25
12:30
Đội bóng Dinamo București
FCSB


1
2
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 39 | |
2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9:6 | 3 | 39 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 34 | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5:9 | -4 | 32 | |
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6:10 | -4 | 29 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 28 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 9 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4:4 | 0 | 2 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 |