Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCSB vs Đội bóng Dinamo București 23/02/2025

FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches FCSB in all competitions had less than %3% goals

8 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %3% goals

9 / 10 of last matches Đội bóng Dinamo București in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
47 %
Sở hữu bóng
53 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
17
1
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
10
4
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
0
29
Ném biên
22
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+8

15

7

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

8

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 52.9'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 22
  • Bàn thắng
  • 17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FCSB FCSB

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/05/25 13:30
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 1
TTG 30/03/25 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
1 2
TTG 23/02/25 13:00
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 30/10/24 15:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 4
TTG 20/10/24 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 2

Resultados mais recentes: FCSB

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

FCSB FCSB

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 17:8 9 51
2 8 3 3 2 12:9 3 39
3 9 4 0 5 10:13 -3 38
4 9 3 2 4 11:10 1 37
5 8 2 3 3 9:11 -2 32
6 9 1 2 6 9:17 -8 31
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 3 1 11:6 5 36
2 9 6 1 2 13:5 8 35
3 9 3 4 2 12:9 3 31
4 9 4 2 3 9:11 -2 31
5 8 3 3 2 9:3 6 28
6 8 2 2 4 8:10 -2 28
CSM Politehnica Iasi
7 8 3 1 4 9:11 -2 26
8 8 1 2 5 6:14 -8 26
9 8 2 5 1 9:7 2 24
10 9 2 1 6 4:14 -10 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
CFR Cluj
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
Đội bóng Dinamo București
4 30 14 10 6 43:27 16 52
RAPID BUCURESTI
5 30 13 12 5 41:26 15 51
CS Universitatea Craiova
6 30 11 13 6 35:26 9 46
CFR Cluj
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
CSM Politehnica Iasi
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:6 5 13
2 4 3 1 0 7:2 5 10
3 4 2 0 2 5:7 -2 6
4 4 1 2 1 6:4 2 5
5 4 1 0 3 3:6 -3 3
6 5 0 2 3 3:8 -5 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 6:1 5 11
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 3 2 1 0 7:0 7 7
4 4 2 1 1 4:2 2 7
5 5 2 0 3 7:7 0 6
6 5 1 3 1 4:4 0 6
7 3 1 2 0 3:2 1 5
8 3 1 1 1 5:5 0 4
9 5 1 0 4 4:11 -7 3
10 4 0 0 4 0:8 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
Đội bóng Dinamo București
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
RAPID BUCURESTI
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CFR Cluj
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 6:2 4 10
2 4 1 3 0 6:5 1 6
3 5 2 0 3 5:6 -1 6
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 4 1 0 3 6:9 -3 3
6 4 0 2 2 5:7 -2 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:3 6 12
2 4 2 1 1 8:5 3 7
3 3 2 1 0 5:2 3 7
4 5 2 1 2 4:6 -2 7
5 5 1 3 1 6:5 1 6
6 5 2 0 3 4:6 -2 6
7 5 1 2 2 2:3 -1 5
8 4 1 0 3 3:10 -7 3
9 3 0 2 1 2:3 -1 2
10 3 0 2 1 1:3 -2 2
CSM Politehnica Iasi
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
CFR Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
CS Universitatea Craiova
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
Đại học Cluj
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
CSM Politehnica Iasi
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Fotbal Club FCSB và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà, Fotbal Club FCSB đã thắng 9 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-28 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 52 lần gặp nhau gần đây, Fotbal Club FCSB đã thắng 22 trận, có 16 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-63 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 13:00
Trọng tài:
Kovacs Istvan, România
Sân vận động:
National Arena, Bucharest, România
Dung tích:
54000