Midtjylland vs Nordsjaell 27/04/2025
-
27/04/25
12:00
|
Vòng 28
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Midtjylland
- Vẽ
- Nordsjaell
Phỏng đoán
1 / 10của trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 / 10của trận đấu cuối cùng Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong một trận hòa
5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
20
20
Ghi bàn
Thừa nhận
17
14
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 40
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 9
- 3
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Midtjylland










Resultados mais recentes: Nordsjaell










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 15 | 8 | 5 | 49:32 | 17 | 53 | |
2 | 28 | 16 | 4 | 8 | 55:37 | 18 | 52 | |
3 | 28 | 12 | 11 | 5 | 52:37 | 15 | 47 | |
4 | 28 | 11 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 42 | |
5 | 28 | 12 | 6 | 10 | 47:48 | -1 | 42 | |
6 | 28 | 10 | 10 | 8 | 49:35 | 14 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 11 | 9 | 8 | 50:36 | 14 | 42 | |
2 | 28 | 10 | 10 | 8 | 52:47 | 5 | 40 | |
3 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37:58 | -21 | 30 | |
4 | 28 | 4 | 11 | 13 | 22:35 | -13 | 23 | |
5 | 28 | 5 | 8 | 15 | 28:56 | -28 | 23 | |
6 | 28 | 5 | 6 | 17 | 31:60 | -29 | 21 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 32:16 | 16 | 36 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 14 | 7 | 6 | 1 | 30:14 | 16 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:13 | 10 | 27 | |
6 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 25 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 23:16 | 7 | 22 | |
3 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19:31 | -12 | 16 | |
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:16 | -6 | 14 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 16:31 | -15 | 13 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 4 | 4 | 22:18 | 4 | 22 | |
2 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19:21 | -2 | 13 | |
6 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15:31 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 20 | |
2 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
3 | 14 | 2 | 7 | 5 | 24:24 | 0 | 13 | |
4 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |
5 | 14 | 3 | 1 | 10 | 13:28 | -15 | 10 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 25 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 81-38 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 81 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 37 trận, có 23 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 149-99 nghiêng về phía FC Midtjylland.