Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Nordsjaell 02/03/2025

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Nordsjaell on 27/04/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Midtjylland không vẽ

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Nordsjaell không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Nordsjaell NJA
47 %
Sở hữu bóng
53 %
9 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (3)
16
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Ảnh bị chặn
2
6
Thủ môn cứu thua
7
8
Fouls
5
2
Thẻ vàng
0
6
Đá phạt
12
8
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
1
10
Ném biên
7
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

15

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

12

15

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.4'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 31
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaell NJA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 12
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/04/25 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
3 2
TTG 02/03/25 10:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaell Nordsjaell
2 1
TTG 27/07/24 10:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 20/05/24 12:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
3 3
TTG 01/04/24 10:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaell Nordsjaell
2 3

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

Nordsjaell NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 24 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 79-37 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 79 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 36 trận, có 23 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 145-95 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 10:00
Trọng tài:
Kehlet Jakob, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809