Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Midtjylland 20/05/2024

Last match Midtjylland - Nordsjaell on 27/04/2025

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Nordsjaell được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Midtjylland được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

15.00
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
67 %
Sở hữu bóng
33 %
9 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (7)
14
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
9
8
Fouls
7
1
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
5
5
Ném biên
12
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+10

23

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

17

14

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 36
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 14
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 12:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaell Nordsjaell
5 0
TTG 22/04/25 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
3 2
TTG 02/03/25 10:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaell Nordsjaell
2 1
TTG 27/07/24 10:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 20/05/24 12:00
Nordsjaell Nordsjaell Midtjylland Midtjylland
3 3

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Midtjylland

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và FC Midtjylland là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 59-50 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 77 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 20 trận, có 21 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-90 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Bạn có biết rằng FC Nordsjælland ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2024, 12:00
Trọng tài:
Kehlet Jakob, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300