Copenhagen vs Nordsjaell 25/05/2025
-
25/05/25
11:00
|
Vòng 32
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Copenhagen
- Vẽ
- Nordsjaell
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Copenhagen trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Nordsjaell trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
20
9
Ghi bàn
Thừa nhận
14
18
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 29
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Copenhagen










Resultados mais recentes: Nordsjaell










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 60:33 | 27 | 63 | |
2 | 32 | 19 | 5 | 8 | 64:42 | 22 | 62 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 58:46 | 12 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 9 | 10 | 57:50 | 7 | 48 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 53:56 | -3 | 46 | |
6 | 32 | 10 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 56:41 | 15 | 49 | |
2 | 32 | 12 | 11 | 9 | 57:50 | 7 | 47 | |
3 | 32 | 10 | 7 | 15 | 47:64 | -17 | 37 | |
4 | 32 | 7 | 7 | 18 | 37:64 | -27 | 28 | |
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 26:43 | -17 | 27 | |
6 | 32 | 5 | 9 | 18 | 34:67 | -33 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 |
|
|
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 |
|
|
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 |
|
|
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 |
|
|
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 |
|
|
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 |
|
|
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 |
|
|
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 |
|
|
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 |
|
|
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 |
|
|
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 |
|
|
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 38:19 | 19 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 31:15 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:20 | 13 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:19 | 7 | 26 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | |
4 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:17 | -4 | 18 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 22:35 | -13 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 |
|
|
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 |
|
|
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 |
|
|
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 |
|
|
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 |
|
|
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 |
|
|
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 |
|
|
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 |
|
|
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 6 | 4 | 34:28 | 6 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:37 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 | |
2 | 16 | 3 | 8 | 5 | 26:25 | 1 | 17 | |
3 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | |
5 | 16 | 2 | 5 | 9 | 16:33 | -17 | 11 | |
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 |
|
|
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 |
|
|
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 |
|
|
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 |
|
|
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 |
|
|
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 |
|
|
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 |
|
|
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 |
|
|
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và FC Nordsjælland khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Copenhagen và FC Nordsjælland là 2-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây khi FC Copenhagen chơi trên sân nhà, FC Copenhagen đã thắng 31 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 91-45 nghiêng về phía FC Copenhagen.
Trong 84 lần gặp nhau gần đây, FC Copenhagen đã thắng 48 trận, có 19 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 155-98 nghiêng về phía FC Copenhagen.