Thụy Sĩ (Nữ) vs Na Uy (Nữ) 25/07/2023
Trận đấu tiếp theo Thụy Sĩ (Nữ) - Na Uy (Nữ) on 03/06/2025
-
25/07/23
04:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Thụy Sĩ (Nữ) played with a score of %zero_zero%
1 / 1 of last matches in Cúp Thế Giới, Phụ Nữ played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Na Uy (Nữ) played with a score of %zero_zero%
1 / 1 of last matches in Cúp Thế Giới, Phụ Nữ played with a score of %zero_zero%
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Thụy Sĩ (Nữ)










Resultados mais recentes: Na Uy (Nữ)










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:0 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:4 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:7 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:2 | 3 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:11 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Thụy Sỹ đã không thể thắng trong 7 trận gần đây nhất.
Na Uy đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.
Thụy Sỹ wins 1st half in 18% of their matches, Na Uy in 16% of their matches.
Thụy Sỹ wins 18% of halftimes, Na Uy wins 16%.