
UEFA Nations League, Nữ 2025
02/25
12/25
16%
UEFA Nations League, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 4
TTG
08/04/25
14:00
Belarus (Nữ)
Serbia (Nữ)


0
3
TTG
08/04/25
13:30
Ireland (Phụ nữ)
Hy Lạp (Nữ)


2
1
TTG
08/04/25
13:30
Bỉ (Nữ)
Đội tuyển Anh (Nữ)


3
2
TTG
08/04/25
13:00
Andorra (Nữ)
Cyprus (Nữ)


2
1
TTG
08/04/25
13:00
Bắc Ireland (Nữ)
Romania (Nữ)


1
0
TTG
08/04/25
12:00
Malta (Nữ)
Georgia (Nữ)


2
1
TTG
08/04/25
12:00
Thụy Điển (Nữ)
Wales (Nữ)


1
1
TTG
08/04/25
12:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bồ Đào Nha (Nữ)


7
1
TTG
08/04/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Pháp (Nữ)


0
2
TTG
08/04/25
11:45
Iceland (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


3
3
UEFA Nations League, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 5
30/05/25
05:00
Andorra (Nữ)
Georgia (Nữ)


30/05/25
07:00
Kazakhstan (Nữ)
Liechtenstein


30/05/25
09:00
Azerbaijan (Nữ)
Litva (Nữ)


30/05/25
10:00
Estonia (Nữ)
Israel (Nữ)


30/05/25
10:00
Slovakia (Nữ)
Gibraltar


30/05/25
10:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Croatia (Nữ)


30/05/25
10:00
Romania (Nữ)
Bosnia & Herzegovina (Nữ)


30/05/25
11:00
Latvia (Nữ)
North Macedonia (Nữ)


30/05/25
11:00
Slovenia (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)


30/05/25
11:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


UEFA Nations League, Nữ Bàn
# | Tập đoàn A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 16:4 | 12 | 10 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10:5 | 5 | 10 | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:10 | -6 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:13 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 12 | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 4 | |
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4:7 | -3 | 2 |
UEFA Nations League, Nữ Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
Tải thêm